Dị hướng là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Dị hướng là hiện tượng trong đó các tính chất vật lý của vật liệu hoặc hệ thống thay đổi theo từng hướng không gian thay vì giữ nguyên như trong đồng hướng. Nó phản ánh sự không đối xứng về cấu trúc, phản ứng hoặc truyền dẫn trong môi trường và là yếu tố then chốt trong nhiều lĩnh vực khoa học kỹ thuật.

Định nghĩa dị hướng

Dị hướng (anisotropy) là hiện tượng trong đó một đại lượng vật lý có giá trị khác nhau khi đo theo các hướng khác nhau trong cùng một môi trường hoặc hệ thống. Nói cách khác, dị hướng phản ánh sự không đồng nhất hoặc không đối xứng về tính chất, phản ứng hoặc cấu trúc vật lý theo các phương khác nhau trong không gian. Trái ngược với đồng hướng (isotropy), nơi mà tính chất vật lý không đổi theo mọi hướng, dị hướng biểu thị rõ sự phụ thuộc vào hướng trong hệ tọa độ ba chiều.

Khái niệm dị hướng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khoa học và kỹ thuật như vật liệu học, cơ học, địa chất, quang học, sinh học và vật lý thiên văn. Trong mỗi lĩnh vực, dị hướng được biểu hiện thông qua các đại lượng khác nhau: ví dụ, trong vật liệu học đó có thể là dẫn điện, trong quang học là chiết suất, trong địa chất là vận tốc sóng địa chấn. Sự hiểu biết và khai thác dị hướng là chìa khóa để thiết kế các hệ thống tối ưu, vật liệu tiên tiến hoặc mô hình chính xác. Tham khảo tài liệu kỹ thuật từ NIST – Anisotropy in Materials.

Biểu diễn dị hướng thường dùng các công cụ toán học như tensor hoặc hàm phụ thuộc hướng. Ví dụ, một đại lượng vật lý như độ dẫn nhiệt có thể biểu diễn bằng một ma trận:

HướngGiá trị dẫn nhiệt (W/m·K)
Trục x400
Trục y150
Trục z50

Bảng trên minh họa một vật liệu có tính dẫn nhiệt rất khác nhau theo ba hướng chính, cho thấy mức độ dị hướng cao trong cấu trúc vật chất. Việc đo đạc và mô phỏng dị hướng yêu cầu các phương pháp chính xác và thiết bị chuyên dụng để đảm bảo dữ liệu có thể phản ánh đúng bản chất vật lý của hệ đang nghiên cứu.

Dị hướng trong vật lý vật liệu

Dị hướng trong vật liệu học là một trong những biểu hiện phổ biến và rõ ràng nhất của hiện tượng này. Trong các vật liệu tinh thể, đặc tính như độ cứng, độ bền, tính dẫn điện hay truyền nhiệt có thể biến đổi theo hướng tinh thể, do sự phân bố không đều của liên kết nguyên tử. Ví dụ, trong tinh thể đơn trục, trục c và mặt phẳng a–b có thể có tính chất vật lý rất khác nhau, dẫn đến hiệu ứng dị hướng rõ rệt trong thực nghiệm.

Một ví dụ điển hình là graphite (than chì), với cấu trúc lớp xếp chồng: các electron dẫn điện di chuyển dễ dàng trong mặt phẳng (giữa các nguyên tử carbon trong cùng một lớp) nhưng gặp trở ngại khi di chuyển giữa các lớp. Do đó, tính dẫn điện của graphite theo phương dọc lớp cao hơn nhiều lần so với phương vuông góc. Tương tự, vật liệu composite, đặc biệt là sợi carbon gia cường, thể hiện dị hướng rất cao – mạnh ở phương sợi, yếu ở phương vuông góc.

  • Composite sợi: Tính cơ học vượt trội theo hướng sợi gia cường.
  • Vật liệu lớp: Tính truyền nhiệt và cơ học bị giới hạn theo hướng vuông góc lớp.
  • Vật liệu tinh thể nano: Dị hướng trong điện di và tính quang học do hiệu ứng bề mặt.

Dị hướng cũng ảnh hưởng đến khả năng gia công, chế tạo và ứng dụng của vật liệu. Khi thiết kế các linh kiện điện tử, cảm biến hay vật liệu kết cấu, cần tính toán và tối ưu hóa theo các hướng ưu tiên – ví dụ chọn hướng ép đùn hoặc cán vật liệu sao cho khai thác tối đa khả năng chịu tải hoặc truyền dẫn nhiệt, điện. Đây là lý do vì sao các phương pháp mô phỏng tính toán như phần tử hữu hạn (FEM) tích hợp các mô hình dị hướng để phản ánh đúng hành vi của vật liệu.

Dị hướng từ tính

Dị hướng từ tính mô tả sự phụ thuộc của hướng từ hóa trong vật liệu vào năng lượng cần thiết để định hướng mômen từ theo một hướng cụ thể. Tức là, trong một vật liệu có dị hướng từ, một số hướng từ hóa sẽ dễ đạt hơn những hướng khác, dẫn đến trạng thái cân bằng năng lượng không đồng đều theo không gian. Đây là đặc điểm then chốt trong thiết kế vật liệu từ mềm, từ cứng, và thiết bị lưu trữ từ tính.

Có ba nguyên nhân chính dẫn đến dị hướng từ:

  1. Dị hướng tinh thể: Phụ thuộc vào cấu trúc tinh thể, đặc biệt rõ trong vật liệu như cobalt, nickel hoặc các hợp kim đất hiếm.
  2. Dị hướng hình học: Hình dạng không đối xứng của vật liệu gây phân bố lại trường từ bên trong, ảnh hưởng đến từ hóa ưu tiên.
  3. Dị hướng ứng suất: Các ứng suất cơ học dư trong vật liệu (do cán, uốn, ép) có thể tạo ra hướng từ hóa ưu tiên qua hiệu ứng magnetostriction.

Biểu thức năng lượng dị hướng từ đơn trục có dạng: E=Ksin2θE = K \cdot \sin^2 \theta trong đó \(K\) là hằng số dị hướng và \(\theta\) là góc giữa hướng từ hóa và trục ưu tiên. Hằng số \(K\) càng lớn, vật liệu càng khó bị từ hóa theo hướng khác. Điều này rất quan trọng trong bộ nhớ từ (MRAM), cảm biến Hall và ứng dụng lưu trữ năng lượng từ. Chi tiết hơn có thể tìm thấy trong tài liệu chuyên khảo tại Elsevier - Magnetic Anisotropy in Nanomaterials.

Dị hướng trong quang học

Trong quang học, dị hướng biểu thị sự thay đổi tính chất quang học như chiết suất, hấp thụ, hay phân cực ánh sáng theo hướng truyền hoặc hướng điện trường. Khi ánh sáng đi qua môi trường dị hướng, nó có thể bị tách thành hai chùm với tốc độ truyền khác nhau – một hiện tượng gọi là lưỡng chiết (birefringence).

Chiết suất phụ thuộc hướng có thể mô tả bởi công thức: n=εμn = \sqrt{\frac{\varepsilon}{\mu}} với \(\varepsilon\) là hằng số điện môi và \(\mu\) là độ từ thẩm. Trong môi trường dị hướng, \(\varepsilon\) trở thành tensor, tức giá trị phụ thuộc vào hướng ánh sáng và vector phân cực. Các vật liệu như calcite, quartz hoặc nematic liquid crystal đều thể hiện lưỡng chiết rõ rệt.

Ứng dụng của dị hướng quang học rất rộng, bao gồm:

  • Ống kính phân cực và tách tia trong kính hiển vi
  • Thiết bị điều biến quang học (modulator, waveplate)
  • Hiển thị tinh thể lỏng (LCD), trong đó pixel phản ứng khác nhau tùy vào hướng điện áp và phân cực

Việc khai thác hiệu quả dị hướng quang học đòi hỏi thiết kế và chế tạo lớp vật liệu có định hướng phân tử chính xác, nhằm tạo hiệu ứng điều khiển ánh sáng mong muốn trong các thiết bị quang điện tử hiện đại.

Dị hướng trong cơ học

Dị hướng trong cơ học mô tả hiện tượng vật liệu có khả năng chịu lực, biến dạng hoặc phục hồi khác nhau theo từng hướng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các vật liệu kỹ thuật, khi tính chất đàn hồi, độ bền kéo, khả năng chịu nén hoặc độ dẻo không đồng đều trong không gian ba chiều. Trong khi vật liệu đẳng hướng như kim loại tinh luyện có tính chất cơ học gần như giống nhau ở mọi hướng, các vật liệu như composite sợi, gỗ, đá trầm tích hay lớp da sinh học lại có cấu trúc rõ rệt theo hướng, tạo nên sự dị hướng đáng kể.

Biểu diễn toán học của tính đàn hồi dị hướng yêu cầu một tensor đàn hồi bậc bốn \( C_{ijkl} \), thay vì chỉ một hằng số đàn hồi như trong vật liệu tuyến tính đẳng hướng. Mối quan hệ giữa ứng suất và biến dạng trong vật liệu dị hướng tuân theo phương trình Hooke tổng quát:

σij=Cijklεkl\sigma_{ij} = C_{ijkl} \cdot \varepsilon_{kl}

Trong đó, \( \sigma_{ij} \) là tensor ứng suất, \( \varepsilon_{kl} \) là tensor biến dạng, và \( C_{ijkl} \) là tensor đàn hồi. Trong trường hợp có mặt phẳng đối xứng hoặc hướng ưu tiên rõ rệt, số lượng hằng số độc lập có thể giảm nhưng vẫn phức tạp hơn nhiều so với trường hợp đồng hướng.

Bảng minh họa dưới đây thể hiện tính dị hướng của mô đệm sinh học (cartilage) theo ba trục không gian:

TrụcĐộ đàn hồi (MPa)Độ bền kéo (MPa)
Trục dọc (axial)0.625
Trục ngang (radial)0.38
Trục chu vi (circumferential)0.415

Sự khác biệt này cho thấy khi thiết kế vật liệu nhân tạo thay thế mô sinh học, cần mô phỏng đúng dị hướng cơ học để đảm bảo hiệu quả sinh lý. Trong lĩnh vực hàng không và xây dựng, dị hướng được khai thác có chủ đích để tăng độ cứng hoặc giảm trọng lượng theo hướng tải chính.

Dị hướng trong địa chất và địa vật lý

Trong địa chất và địa vật lý, dị hướng đề cập đến sự phân bố không đồng nhất của các tính chất vật lý – chẳng hạn độ dẫn điện, vận tốc sóng địa chấn hoặc độ từ hóa – trong lòng đất. Các lớp đá trầm tích, đá biến chất, hoặc sự phân lớp địa chất thường có cấu trúc tinh thể, khe nứt hoặc hướng vi cấu trúc rõ rệt, làm cho sóng hoặc trường vật lý lan truyền theo các hướng khác nhau với tốc độ khác nhau.

Ví dụ, dị hướng địa chấn làm cho sóng P (nén) và sóng S (trượt) có tốc độ lan truyền khác nhau theo phương ngang và phương thẳng đứng. Hiện tượng này có thể phát hiện thông qua đo đạc từ mạng lưới địa chấn và được sử dụng trong thăm dò dầu khí, đánh giá ứng suất tầng chứa hoặc phân tích đứt gãy kiến tạo. Một dạng đặc biệt là dị hướng VTI (Vertical Transverse Isotropy), phổ biến trong đá phiến sét, nơi tính chất đồng hướng trong mặt phẳng ngang nhưng dị hướng theo phương thẳng đứng.

Dị hướng cũng ảnh hưởng đến các trường điện từ, ảnh hưởng đến khảo sát điện trở suất, từ hóa dư và trường điện từ cảm ứng. Các mô hình địa vật lý hiện đại phải tích hợp thông tin dị hướng để tăng độ chính xác trong nội suy và mô phỏng trường dưới bề mặt. Thông tin chi tiết và bản đồ địa vật lý có thể tham khảo tại USGS - U.S. Geological Survey.

Dị hướng trong sinh học

Dị hướng sinh học là hiện tượng trong đó các đặc tính sinh lý, sinh hóa hoặc cơ học trong mô sinh học khác nhau theo hướng. Sự dị hướng này là kết quả của quá trình phát triển định hướng và sắp xếp phân tử, tế bào theo trục chức năng. Mô cơ, xương, da, gân và mô tim đều là những ví dụ điển hình cho sự dị hướng chức năng trong sinh học.

Trong cơ tim, tế bào cơ tim (myocyte) được tổ chức thành bó có hướng rõ rệt, tạo nên mạng dẫn truyền điện hướng tâm. Nhờ cấu trúc này, xung điện tim được truyền chính xác và đồng bộ, tạo nên chu kỳ co bóp hiệu quả. Nếu mô cơ tim bị tổn thương hoặc xơ hóa làm mất trật tự tổ chức, sẽ gây rối loạn nhịp hoặc giảm hiệu suất bơm máu. Trong mô xương, collagen và hydroxyapatite sắp xếp theo trục ưu tiên giúp xương chịu lực nén tốt theo chiều dọc hơn chiều ngang.

Dị hướng cũng quan trọng trong kỹ thuật y sinh, đặc biệt là thiết kế vật liệu sinh học tái tạo. Trong in 3D sinh học, các mô hình in mô phải mô phỏng được dị hướng của mô thật thì mới đạt được hiệu suất sinh học tương đương. Tương tự, trong hình ảnh y học như MRI, kỹ thuật khuếch tán dị hướng (diffusion tensor imaging – DTI) cho phép dựng bản đồ cấu trúc vi mô của mô não dựa trên sự lan truyền không đồng đều của phân tử nước.

Dị hướng trong vũ trụ học

Dị hướng trong vũ trụ học phản ánh sự không đồng đều trong sự phân bố vật chất và bức xạ trong không gian vũ trụ. Mặc dù vũ trụ ở quy mô lớn được coi là đồng nhất và đẳng hướng, những sai lệch nhỏ (dị hướng bậc cao) trong bức xạ phông vũ trụ (cosmic microwave background – CMB) lại mang thông tin cực kỳ quý giá về sự hình thành cấu trúc vũ trụ.

Dữ liệu từ vệ tinh COBE, WMAP và Planck đã phát hiện những chênh lệch nhiệt độ chỉ khoảng \(10^{-5}\) K trong CMB, tương ứng với các vùng có mật độ vật chất khác nhau trong vũ trụ sơ khai. Các dị hướng này được phân tích thông qua khai triển hài cầu:

ΔT(θ,ϕ)==0m=amYm(θ,ϕ)\Delta T(\theta, \phi) = \sum_{\ell=0}^{\infty} \sum_{m=-\ell}^{\ell} a_{\ell m} Y_{\ell m}(\theta, \phi)

Trong đó, \(a_{\ell m}\) là hệ số dị hướng và \(Y_{\ell m}\) là hàm hài cầu. Phân tích các hệ số này giúp ước lượng thông số vũ trụ học như mật độ vật chất, tốc độ giãn nở, độ cong không gian, và đóng vai trò xác thực lý thuyết lạm phát vũ trụ (inflation theory).

Ngoài ra, sự dị hướng còn hiện diện trong chuyển động của thiên hà, định hướng từ tính giữa các cụm thiên hà, và sự phân cực của ánh sáng vũ trụ. Tất cả đều đóng vai trò trong việc hiểu cấu trúc vũ trụ lớn và nguồn gốc của sự tiến hóa vũ trụ từ thời điểm Big Bang đến hiện tại.

Ứng dụng và kết luận

Dị hướng là một tính chất quan trọng, không thể bỏ qua trong mô hình hóa vật liệu, hệ sinh học, hiện tượng vật lý hoặc không gian vũ trụ. Từ góc độ kỹ thuật, nó đòi hỏi sự điều chỉnh về phương pháp đo, tính toán và chế tạo. Từ góc độ khoa học, nó là công cụ giúp nhận diện cấu trúc ẩn và cơ chế chi phối trong tự nhiên.

Các lĩnh vực như hàng không, y học tái tạo, thiết kế vật liệu nano, thăm dò địa chất, nghiên cứu não bộ và vũ trụ học đều dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về dị hướng để phát triển công nghệ mới và mở rộng kiến thức nền. Dị hướng không chỉ là bất đối xứng vật lý mà còn là dấu hiệu của sự phức tạp, định hướng và tiến hóa.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề dị hướng:

Nhiệt hoá học hàm mật độ. III. Vai trò của trao đổi chính xác Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 98 Số 7 - Trang 5648-5652 - 1993
Mặc dù lý thuyết hàm mật độ Kohn–Sham với các hiệu chỉnh gradient cho trao đổi-tương quan có độ chính xác nhiệt hoá học đáng kể [xem ví dụ, A. D. Becke, J. Chem. Phys. 96, 2155 (1992)], chúng tôi cho rằng việc cải thiện thêm nữa là khó có thể xảy ra trừ khi thông tin trao đổi chính xác được xem xét. Các lý lẽ hỗ trợ quan điểm này được trình bày và một hàm trọng số trao đổi-tương quan bán t...... hiện toàn bộ
#Kohn-Sham #hàm mật độ #trao đổi-tương quan #mật độ quay-lực địa phương #gradient #trao đổi chính xác #năng lượng phân ly #thế ion hóa #ái lực proton #năng lượng nguyên tử
Phương Trình Dạng Khép Kín Dự Báo Độ Dẫn Thủy Lực của Đất Không Bão Hòa Dịch bởi AI
Soil Science Society of America Journal - Tập 44 Số 5 - Trang 892-898 - 1980
Tóm tắtMột phương trình mới và tương đối đơn giản cho đường cong áp suất chứa nước trong đất, θ(h), được giới thiệu trong bài báo này. Dạng cụ thể của phương trình này cho phép đưa ra các biểu thức phân tích dạng khép kín cho độ dẫn thủy lực tương đối, Kr, khi thay thế vào các mô hình độ dẫn...... hiện toàn bộ
#Herardic #độ dẫn thủy lực #đường cong giữ nước đất #lý thuyết Mualem #mô hình dự đoán #độ dẫn thủy lực không bão hòa #dữ liệu thực nghiệm #điều chỉnh mô hình #đặc tính thủy lực giấy phép.
Nhúng hoa: một phương pháp đơn giản hóa choAgrobacterium-trung gian biến đổiArabidopsis thaliana Dịch bởi AI
Plant Journal - Tập 16 Số 6 - Trang 735-743 - 1998
Tóm tắt Phương pháp Agrobacterium nhúng chân không đã tạo điều kiện để biến đổi Arabidopsis thaliana mà không cần nuôi cấy...... hiện toàn bộ
Phân Tích Chính Xác Năng Lượng Tương Quan Điện Tử Phụ Thuộc Spin cho Các Tính Toán Mật Độ Spin Địa Phương: Phân Tích Phê Phán Dịch bởi AI
Canadian Journal of Physics - Tập 58 Số 8 - Trang 1200-1211 - 1980
Chúng tôi đánh giá các hình thức gần đúng khác nhau cho năng lượng tương quan trên mỗi phần tử của khí điện tử đồng nhất có phân cực spin, những hình thức này đã được sử dụng thường xuyên trong các ứng dụng của xấp xỉ mật độ spin địa phương vào chức năng năng lượng trao đổi-tương quan. Bằng cách tính toán lại chính xác năng lượng tương quan RPA như là một hàm của mật độ điện tử và phân cực...... hiện toàn bộ
#khí điện tử đồng nhất #phân cực spin #xấp xỉ mật độ spin địa phương #năng lượng tương quan #nội suy Padé #Ceperley và Alder #tương quan RPA #từ tính #hiệu chỉnh không địa phương
Một Mô Hình Mở Rộng Lý Thuyết của Mô Hình Chấp Nhận Công Nghệ: Bốn Nghiên Cứu Tình Huống Dài Hạn Dịch bởi AI
Management Science - Tập 46 Số 2 - Trang 186-204 - 2000
Nghiên cứu hiện tại phát triển và kiểm tra một mô hình lý thuyết mở rộng của Mô Hình Chấp Nhận Công Nghệ (TAM) nhằm giải thích sự hữu ích cảm nhận và ý định sử dụng dựa trên ảnh hưởng xã hội và các quá trình nhận thức công cụ. Mô hình mở rộng, gọi là TAM2, đã được thử nghiệm bằng cách sử dụng dữ liệu theo chiều dọc thu thập được từ bốn hệ thống khác nhau tại bốn tổ chức (N = 156), trong đ...... hiện toàn bộ
#Mô hình chấp nhận công nghệ #cảm nhận về tính hữu ích #ý định sử dụng #ảnh hưởng xã hội #quá trình nhận thức công cụ
ĐIỆN PHÂN ĐĨA – PHƯƠNG PHÁP II VÀ ỨNG DỤNG ĐỐI VỚI CÁC CHẤT PROTEIN TRONG HUYẾT THANH NGƯỜI* Dịch bởi AI
Annals of the New York Academy of Sciences - Tập 121 Số 2 - Trang 404-427 - 1964
Tóm tắtKỹ thuật điện phân đĩa đã được trình bày, bao gồm thảo luận về các biến số kỹ thuật với sự tham khảo đặc biệt đến việc phân tách các phân đoạn protein trong huyết thanh người bình thường.
Phương pháp băng đàn hồi nút trèo cho việc tìm kiếm các điểm yên ngựa và đường dẫn năng lượng tối thiểu Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 113 Số 22 - Trang 9901-9904 - 2000
Một chỉnh sửa của phương pháp băng đàn hồi nút được trình bày để tìm kiếm đường dẫn năng lượng tối thiểu. Một trong những hình ảnh được làm leo lên dọc theo băng đàn hồi để hội tụ một cách nghiêm ngặt vào điểm yên ngựa cao nhất. Ngoài ra, các hằng số đàn hồi biến thiên được sử dụng để tăng mật độ các hình ảnh gần đỉnh của rào cản năng lượng nhằm ước lượng tốt hơn đường tọa độ phản ứng gần ...... hiện toàn bộ
#điểm yên ngựa #đường dẫn năng lượng tối thiểu #băng đàn hồi nút #phương pháp số #lý thuyết phi hàm mật độ #hấp phụ phân hủy #CH4 #Ir (111) #H2 #Si (100)
Hướng tới một lý thuyết dựa trên tri thức về doanh nghiệp Dịch bởi AI
Strategic Management Journal - Tập 17 Số S2 - Trang 109-122 - 1996
Tóm tắtVới những giả định về đặc tính của tri thức và các yêu cầu tri thức của sản xuất, doanh nghiệp được khái niệm hóa như một tổ chức tích hợp tri thức. Đóng góp chính của bài báo là khám phá các cơ chế điều phối mà qua đó các doanh nghiệp tích hợp tri thức chuyên môn của các thành viên của mình. Khác với tài liệu trước đây, tri thức được nhìn nhận là tồn tại tr...... hiện toàn bộ
#Doanh nghiệp #Tri thức #Tích hợp tri thức #Thiết kế tổ chức #Khả năng tổ chức #Đổi mới tổ chức #Phân phối quyền ra quyết định #Hệ thống cấp bậc #Ranh giới doanh nghiệp #Quản lý
Một Endonuclease DNA Hướng Dẫn Bởi RNA Kép Có Thể Lập Trình Trong Hệ Miễn Dịch Thích Ứng Của Vi Khuẩn Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 337 Số 6096 - Trang 816-821 - 2012
Vi khuẩn và vi khuẩn cổ tự bảo vệ mình khỏi các acid nucleic ngoại lai xâm lấn thông qua một hệ miễn dịch thích ứng qua trung gian RNA gọi là CRISPR (các đoạn ngắn palindromic sắp xếp tập trung và cách đều) và các protein liên quan CRISPR (Cas). Jinek và cộng sự (trang 816, xuất bản trực tuyến ngày 28 tháng 6; xem bài Phân tích của Brouns) đã phát hiện rằng trong hệ CRISPR/Cas loại II, cả RNA CRIS...... hiện toàn bộ
#CRISPR #endonuclease #miễn dịch tích ứng #crRNA #Cas9 #vi khuẩn cổ
Phương pháp quỹ đạo phân tử tự nhất quán. XII. Phát triển bổ sung bộ cơ sở dạng Gaussian cho nghiên cứu quỹ đạo phân tử của các hợp chất hữu cơ Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 56 Số 5 - Trang 2257-2261 - 1972
Hai bộ cơ sở mở rộng (được gọi là 5–31G và 6–31G) bao gồm các hàm sóng nguyên tử được biểu diễn dưới dạng kết hợp tuyến tính cố định của các hàm Gaussian được trình bày cho các nguyên tố hàng đầu từ cacbon đến flo. Những hàm cơ sở này tương tự như bộ 4–31G [J. Chem. Phys. 54, 724 (1971)] ở chỗ mỗi lớp vỏ hóa trị được chia thành các phần bên trong và ngoài được mô tả tương ứng bằng ba và mộ...... hiện toàn bộ
#quỹ đạo phân tử #hàm cơ sở Gaussian #cacbon #flo #năng lượng tổng #cân bằng hình học #phân tử đa nguyên tử
Tổng số: 13,882   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10